Tỷ lệ kèo UEFA Champions League (2 trận)

23:45 - 17/09/2024
Young Boys Young Boys
vs
Aston Villa Aston Villa
Kèo chấp TTTài xỉu TTThắng TTChấp H1Tài xỉu H1Thắng H1
-0.89 0.75 0.83
-0.98 3.00 0.90
5.17
1.64
4.23
1.00 0.25 0.90
-0.96 1.25 0.86
4.85
2.20
2.37
-0.89 0.75 0.83
Chấp
-0.98 3.00 0.90
Tài Xỉu
5.17
1.64
4.23
Thắng
1.00 0.25 0.90
Chấp H1
-0.96 1.25 0.86
Tài Xỉu H1
4.85
2.20
2.37
Thắng H1
23:45 - 17/09/2024
Juventus Juventus
vs
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Kèo chấp TTTài xỉu TTThắng TTChấp H1Tài xỉu H1Thắng H1
-0.99 -0.75 0.91
0.98 2.50 0.94
1.78
4.57
3.78
0.90 -0.25 1.00
0.89 1.00 -0.99
2.42
4.70
2.19
-0.99 -0.75 0.91
Chấp
0.98 2.50 0.94
Tài Xỉu
1.78
4.57
3.78
Thắng
0.90 -0.25 1.00
Chấp H1
0.89 1.00 -0.99
Tài Xỉu H1
2.42
4.70
2.19
Thắng H1

Tỷ lệ kèo Denmark 2nd Division Women (1 trận)

23:30 - 17/09/2024
Olstykke W Olstykke W
vs
FC Kobenhavn W FC Kobenhavn W
Kèo chấp TTTài xỉu TTThắng TTChấp H1Tài xỉu H1Thắng H1
0.90 2.25 0.78
0.85 3.50 0.79
11.75
1.08
7.25
0.75 1.00 0.89
0.87 1.50 0.74
8.50
1.40
2.92
0.90 2.25 0.78
Chấp
0.85 3.50 0.79
Tài Xỉu
11.75
1.08
7.25
Thắng
0.75 1.00 0.89
Chấp H1
0.87 1.50 0.74
Tài Xỉu H1
8.50
1.40
2.92
Thắng H1

Tỷ lệ kèo Estonia Meistriliiga (1 trận)

23:30 - 17/09/2024
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
vs
Paide Linnameeskond Paide Linnameeskond
Kèo chấp TTTài xỉu TTThắng TTChấp H1Tài xỉu H1Thắng H1
-0.98 1.50 0.68
0.78 3.25 0.86
7.50
1.21
5.35
0.99 0.50 0.68
0.95 1.50 0.68
5.50
1.68
2.53
-0.98 1.50 0.68
Chấp
0.78 3.25 0.86
Tài Xỉu
7.50
1.21
5.35
Thắng
0.99 0.50 0.68
Chấp H1
0.95 1.50 0.68
Tài Xỉu H1
5.50
1.68
2.53
Thắng H1

Tỷ lệ kèo Estonia U19 League (1 trận)

23:30 - 17/09/2024
Tammeka U19 Tammeka U19
vs
Tallinna JK Legion U19 Tallinna JK Legion U19
Kèo chấp TTTài xỉu TTThắng TTChấp H1Tài xỉu H1Thắng H1
0.83 0.25 0.83
0.86 4.00 0.78
2.58
1.91
4.12
0.69 0.25 0.97
0.72 1.50 0.89
2.82
2.24
2.71
0.83 0.25 0.83
Chấp
0.86 4.00 0.78
Tài Xỉu
2.58
1.91
4.12
Thắng
0.69 0.25 0.97
Chấp H1
0.72 1.50 0.89
Tài Xỉu H1
2.82
2.24
2.71
Thắng H1

Tỷ lệ kèo Israel Liga Bet (1 trận)

23:30 - 17/09/2024
Ramla Ramla
vs
MS Shikun Hamizrach MS Shikun Hamizrach
Kèo chấp TTTài xỉu TTThắng TTChấp H1Tài xỉu H1Thắng H1
0.85 0.50 0.82
0.71 3.00 0.94
3.44
1.70
3.70
0.73 0.25 0.91
0.78 1.25 0.82
3.50
2.21
2.31
0.85 0.50 0.82
Chấp
0.71 3.00 0.94
Tài Xỉu
3.44
1.70
3.70
Thắng
0.73 0.25 0.91
Chấp H1
0.78 1.25 0.82
Tài Xỉu H1
3.50
2.21
2.31
Thắng H1